(1) Niêm phong hai chiều, Bật/tắt mà không bị rò rỉ. (2) Vui lòng chọn phiên bản xả áp để tránh áp suất cao của thiết bị sau khi ngắt kết nối. (3) Thiết kế mặt phẳng, Fush dễ lau chùi và ngăn chặn chất bẩn xâm nhập. (4) Vỏ bảo vệ được cung cấp để ngăn chặn chất gây ô nhiễm xâm nhập trong quá trình vận chuyển.
Số mục cắm | Giao diện cắm con số | Tổng chiều dài L1 (mm) | Chiều dài giao diện L3(mm) | Đường kính tối đa ΦD1(mm) | Hình thức giao diện |
BST-BT-15PALER2M27 | 2M27 | 106 | 34 | 48,5 | Ren ngoài M27X1.5 |
BST-BT-15PALER2M33 | 2M33 | 106 | 34 | 48,5 | Ren ngoài M33X2 |
BST-BT-15PALER52M24 | 52M24 | 106 | 28 | 48,5 | Ren ngoài 90°+M24X1.5 |
BST-BT-15PALER52M27 | 52M27 | 106 | 28 | 48,5 | Ren ngoài 90°+M27X1.5 |
Số mục cắm | Giao diện cắm con số | Tổng chiều dài L2 (mm) | Chiều dài giao diện L4(mm) | Đường kính tối đa ΦD2(mm) | Hình thức giao diện |
BST-BT-15SALER2M22 | 2M22 | 99 | 32 | 44,2 | Ren ngoài M22x1.5 |
BST-BT-15SALER2M33 | 2M33 | 96 | 30 | 44,3 | Ren ngoài M33x2 |
BST-BT-15SALER2M39 | 2M39 | 96 | 30 | 44,3 | Ren ngoài M39x2 |
BST-BT-15SALER44141 | 44141 | 67 | 44,3 | Loại mặt bích, vị trí lỗ ren 41x41 | |
BST-BT-15SALER45518 | 45518 | 84 | 44,3 | Loại mặt bích, vị trí lỗ ren 55x18 | |
BST-BT-15SALER601 | 601 | 123,5 | 54,5 | 44,3 | Loại mặt bích, vị trí lỗ renφ70*3+M33x2 ren ngoài |
BST-BT-15SALER602 | 602 | 100,5 | 34,5 | 44,3 | Loại mặt bích, vị trí lỗ ren 42x42+M27x1.5 ren ngoài |