(1) Niêm phong hai chiều, Bật/tắt mà không bị rò rỉ. (2) Vui lòng chọn phiên bản xả áp để tránh áp suất cao của thiết bị sau khi ngắt kết nối. (3) Thiết kế mặt phẳng, Fush dễ lau chùi và ngăn chặn chất bẩn xâm nhập. (4) Vỏ bảo vệ được cung cấp để ngăn chặn chất gây ô nhiễm xâm nhập trong quá trình vận chuyển.
Số mục cắm | Giao diện cắm con số | Tổng chiều dài L1 (mm) | Chiều dài giao diện L3(mm) | Đường kính tối đa ΦD1(mm) | Hình thức giao diện |
BST-BT-20PALER2M33 | 2M33 | 128 | 39 | 60,5 | Ren ngoài M33X2 |
BST-BT-20PALER52M33 | 52M33 | 138 | 26 | 60,5 | Ren ngoài 90°+M33X2 |
Số mục cắm | Giao diện cắm con số | Tổng chiều dài L2 (mm) | Chiều dài giao diện L4(mm) | Đường kính tối đa ΦD2(mm) | Hình thức giao diện |
BST-BT-20SALER44848 | 44848 | 78,9 | 49 | Loại mặt bích, vị trí lỗ ren 48x48 ren ngoài | |
BST-BT-20SALER546236 | 546236 | 125,4 | 49 | Loại mặt bích 90°+, vị trí lỗ ren 62x36 | |
BST-BT-20SALER601 | 601 | 147,5 | 40 | 49 | Loại mặt bích + ren 90°+, vị trí lỗ ren 50x50+ren ngoài M33X2 |