-
Tuyến cáp kim loại - loại PG
Biểu đồ kích thước của PG Kim loại cáp mô hình Model Phạm vi Dia MM H MM GL MM Kích thước cờ lê Beisit Số PG7 3-6,5 19 5 14 P0707BR PG7 2-5 19 5 14 P0705BR PG9 4-8 21 6 17 P0908BR PG9 6 21 6 17 P0906BR PG11 5-10 22 6 20 P1110BR PG11 3-7 22 6 20 P1107BR PG13,5 6-12 23 6.5 22 P13512BR PG13,5 5-9 23 6.5 22 P13509BR PG16 10-14 24 6.5 24 P1614BR PG16 7-12 ... -
-
Tuyến cáp kim loại - loại NPT
Ngày ngày của NPT Kim loại Model Model Phạm vi cáp H GL Spanner Kích thước Beisit Số mm mm mm mm 3/8 NPT 4-8 21 15 17/19 N3808BR 3/8 NPT 2-6 21 15 17/19 N3806BR 1 /2 ″ NPT 6-12 24 13 22/24 N1212BR 1/2 NPT 5-9 24 13 22/24 N1209BR 3/4 NP NPT 13-18 25 13 30 N3418BR 3/4 NP NPT 9-16 25 13 30 N3416BR 1 NP NPT 13-20 29 19 40 N10020BR 1 ...